--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân lực
+
Manpower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân lực"
:
nhãn lực
nhân lực
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
nhân lực
:
Manpower
+
phì nộn
:
Fat, corpulentThân thể phì nộnTo have a fat body, to be corpulent
+
âm tín
:
Newsbiệt vô âm tínto vanish off, to vanish without trace